Có 1 kết quả:
夭折 yāo zhé ㄧㄠ ㄓㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die young or prematurely
(2) to come to a premature end
(3) to be aborted prematurely
(2) to come to a premature end
(3) to be aborted prematurely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0